Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:15 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,154.00 -356.00 | 16,376.00 -287.00 | 16,992.00 -211.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,734.00 -435.00 | 17,841.00 -534.00 | 18,407 -487.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,954 -3,650.00 | 24,098 -3,506.00 | 24,857 -3,528.00 |
Euro | EUR | 26,030 -989.00 | 26,150 -981.00 | 26,490 -1,520.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,221 -1,112.00 | 30,517 -1,171.00 | 31,475 -1,110.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,173.14 | 2,803.00 -406.00 | 2,998.00 -302.00 |
Yên Nhật | JPY | 199.37 40.45 | 199.23 38.84 | 208.33 42.74 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,297.00 | 15,507.00 210.00 | 15,917.00 187.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,441.00 -1,933.00 | 16,527.00 -2,055.00 | 17,179.00 -1,929.00 |
Bạc Thái | THB | 650.00 -27.00 | 650.00 -27.00 | 697.00 -27.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,645 -2,681.00 | 22,665 -2,661.00 | 22,855 -2,595.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.